Bước tới nội dung

kinkig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kinkig
gt kinkig
Số nhiều e
Cấp so sánh kinkigere
cao kinkigst

kinkig

  1. Khó khăn, khó xử, khó nghĩ.
    De var kommet opp i en kinkig situasjon.
    Det var et kinkig spørsmål.

Tham khảo

[sửa]