khó nghĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ŋiʔi˧˥kʰɔ̰˩˧ ŋi˧˩˨kʰɔ˧˥ ŋi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ŋḭ˩˧˩˩ ŋi˧˩xɔ̰˩˧ ŋḭ˨˨

Động từ[sửa]

khó nghĩ

  1. Không biết nên giải quyết thế nào.
    Biết là người bạn cần tiền, nhưng mình cũng túng, nên rất khó nghĩ.

Tham khảo[sửa]