kirsebær
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kirsebær | kirsebæret |
Số nhiều | kirsebær | kirsebæra, kirsebær ene |
kirsebær gđ
- Trái anh đào, trái sê-ri.
- Kirsebær er ofte sure.
- å spise kirsebær med de store — Ăn, ngồi ngang hàng với kẻ quyền quý.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) kirsebærlikør gđ: Rượu anh đào.
Tham khảo[sửa]
- "kirsebær". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)