kitty corner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ catercorner, theo từ nguyên dân gian.[1]
Tính từ
[sửa]kitty corner ( không so sánh được), kitty-corner
- (Thông tục, + from, to) Đối diện theo đường chéo, nhất là tại ngã tư.
- The candy store is kitty corner from (to) the school. — Tiệm kẹo đối diện nhà trường theo đường chéo.
Tham khảo
[sửa]- ▲ "kitty-corner", The Mavens' Word of the Day, Words@Random, Random House. 2 tháng 12, 1996.