from
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrəm/
![]() | [ˈfrəm] |
Giới từ
[sửa]from /ˈfrəm/
- Từ.
- to start from Hanoi — bắt đầu đi từ Hà-nội
- to know someone from a child — biết một người nào từ tấm bé
- to count from one to ten — đếm từ một đến mười
- from morning till night — từ sáng đến tối
- from place to place — từ nơi này sang nơi khác
- a letter from home — một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
- Dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ.
- to judge from appearances — dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
- Khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách.
- to save a thing from damage — giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
- to go [away] from house — đi (xa) khỏi nhà
- Vì, do, do bởi.
- to tremble from fear — run lên vì sợ hãi
- Với.
- to differ from others — khác với những người khác; khác với những cái khác
- Bằng.
- wine is made from grapes — rượu vang làm bằng nho
- Của (ai... cho, gửi, tặng, đưa).
- gilfs from friends — quà của bạn bè (gửi tặng)
Thành ngữ
[sửa]- from of old:
- Ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi.
- I know it from of old — tôi biết việc ấy đã lâu rồi
- Ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi.
Tham khảo
[sửa]- "from", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)