kjæreste
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjæreste | kjæresten |
Số nhiều | kjærester | kjærestene |
kjæreste gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjærestepar gđ: Cặp tình nhân, đôi uyên ương.
Tham khảo[sửa]
- "kjæreste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)