kjærkommen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjærkommen |
gt | kjærkomment | |
Số nhiều | kjærkommentne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kjærkommen
Tham khảo
[sửa]- "kjærkommen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)