Bước tới nội dung

kjærkommen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc kjærkommen
gt kjærkomment
Số nhiều kjærkommentne
Cấp so sánh
cao

kjærkommen

  1. Đến đúng lúc, đến phải lúc.
    en kjærkommen hvilepause

Tham khảo[sửa]