Bước tới nội dung

kjør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjør kjøret
Số nhiều kjør, kjører kjøra, kjørene

kjør

  1. Sự bận rộn, bận việc, vội vàng.
    Det er hardt kjør på kontoret nå.
    i ett kjør — Một hơi, một mạch.

Tham khảo

[sửa]