Bước tới nội dung

kjørel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjørel kjørelet, kjørlet
Số nhiều kjørel, kjøreler, kjørler kjør ela, kjørlai-elene, kjørlene

kjørel

  1. Thùng gỗ.
    De har mange kjørler på kjøkkenet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]