Bước tới nội dung

kjekle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kjekle
Hiện tại chỉ ngôi kjekler
Quá khứ kjekla, kjeklet
Động tính từ quá khứ kjekla, kjeklet
Động tính từ hiện tại

kjekle

  1. Cãi cọ, gây gổ.
    Mor og datter kjeklet alltid.

Tham khảo

[sửa]