klaffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å klaffe
Hiện tại chỉ ngôi klaffer
Quá khứ klaffa, klaffet
Động tính từ quá khứ klaffa, klaffet
Động tính từ hiện tại

klaffe

  1. Ăn khớp, hòa hợp.
    Han fikk ikke arrangementet til å klaffe.

Tham khảo[sửa]