klassetrinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klassetrinn | klassetrinnet |
Số nhiều | klassetrinna, klassetrinnene | — |
klassetrinn gđ
- Lớp (bậc).
- Grunnskolen har ni klassetrinn: første til sjette kalles barneskolen, sjuende til niende kalles ungdomsskolen.
Tham khảo
[sửa]- "klassetrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)