Bước tới nội dung

klassiek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
klassiek klassieke klassieks
So sánh hơn klassieker klassiekere klassiekers
So sánh nhất klassiekst klassiekste

Tính từ

[sửa]

klassiek (so sánh hơn klassieke, so sánh nhất klassieker)

  1. từ thời cổ đại
  2. thuộc thời kỳ cổ điển
  3. như bình thường
  4. không lượng tử
    klassieke mechanica – cơ học cổ điển