Bước tới nội dung

klatre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klatre
Hiện tại chỉ ngôi klatrer
Quá khứ klatra, klatret
Động tính từ quá khứ klatra, klatret
Động tính từ hiện tại

klatre

  1. Leo, trèo.
    De klatret i fjellet i sommer.
    å klatre opp i et tre
    å klatre til topps — Leo lên đến tột đỉnh. (nghề nghiệp, danh vọng).

Tham khảo

[sửa]