Bước tới nội dung

trèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɛ̤w˨˩tʂɛw˧˧tʂɛw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɛw˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

trèo

  1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân.
    Trèo cây.
  2. Bước lên cao.
    Trèo núi.
    Trèo thang.

Tham khảo

[sửa]