dua
Tiếng Bih
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chăm Đông
[sửa]< 1 | 2 | 3 > |
---|---|---|
Số đếm : dua | ||
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tiếng Chu Ru
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tiếng Ê Đê
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tiếng Gia Rai
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tiếng Mường
[sửa]Động từ
[sửa]dua
Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Tiếng Ra Glai Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]dua
- hai.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Số
- Số tiếng Bih
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chăm Đông
- tiếng Chăm Đông links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Chăm Đông có cách phát âm IPA
- Số tiếng Chăm Đông
- tiếng Chăm Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Số tiếng Chu Ru
- tiếng Chu Ru entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Số tiếng Ê Đê
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Số tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng Mường
- Động từ
- Động từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc có cách phát âm IPA
- Số tiếng Ra Glai Bắc
- tiếng Ra Glai Bắc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam có cách phát âm IPA
- Số tiếng Ra Glai Nam
- tiếng Ra Glai Nam terms in nonstandard scripts
- tiếng Ra Glai Nam entries with incorrect language header