dua

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Ê Đê[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Gia Rai[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Mường[sửa]

Động từ[sửa]

dua

  1. buông.