dua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chăm Đông[sửa]

Số đếm tiếng Chăm Đông
 <  1 2 3  > 
    Số đếm : dua

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Chu Ru[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Ê Đê[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Gia Rai[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Mường[sửa]

Động từ[sửa]

dua

  1. buông.

Tiếng Ra Glai Bắc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Ra Glai Nam[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

dua

  1. hai.