klebe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klebe |
Hiện tại chỉ ngôi | kleber |
Quá khứ | kleba, klebet, klebte |
Động tính từ quá khứ | kleba, klebet, klebt |
Động tính từ hiện tại | — |
klebe
- Dán, đính.
- å klebe noe fast til noe annet
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "klebe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)