Bước tới nội dung

klebe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klebe
Hiện tại chỉ ngôi kleber
Quá khứ kleba, klebet, klebte
Động tính từ quá khứ kleba, klebet, klebt
Động tính từ hiện tại

klebe

  1. Dán, đính.
    å klebe noe fast til noe annet

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]