klippekort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klippekort | klippekortet |
Số nhiều | klippekort | klippekorta, klippekortene |
klippekort gđ
Tham khảo
[sửa]- "klippekort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)