klok
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | klok |
gt | klokt | |
Số nhiều | kloke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
klok
- Thông minh, sáng trí, khôn ngoan.
- en meget klok mann
- Han er ikke riktig klok. — Anh ta không được bình thường.
- Av skade blir man klok. — Thất bại là mẹ thành công.
Tham khảo[sửa]
- "klok". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)