Bước tới nội dung

klumpet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc klumpet
gt klumpet
Số nhiều klumpete
Cấp so sánh
cao

klumpet

  1. Đầy những cục, khối.
    Grøten er klumpet.
    klumpet jord

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]