Bước tới nội dung

klynke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klynke
Hiện tại chỉ ngôi klynker
Quá khứ klynka, klynket
Động tính từ quá khứ klynka, klynket
Động tính từ hiện tại

klynke

  1. Rên rỉ, than vãn.
    Babyen klynket.
    Han klynket av smerte og redsel.

Tham khảo

[sửa]