Bước tới nội dung

rên rỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zen˧˧ zḭ˧˩˧ʐen˧˥ ʐi˧˩˨ɹəːŋ˧˧ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹen˧˥ ɹi˧˩ɹen˧˥˧ ɹḭʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rên rỉ

  1. (Láy) Rên âm thầm.
    Đau bụng rên rỉ cả buổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]