Bước tới nội dung

knake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å knake
Hiện tại chỉ ngôi knaker
Quá khứ knaka, knaket, knakte
Động tính từ quá khứ knaka, knaket, knakt
Động tính từ hiện tại

knake

  1. Kêu lạo rạo, kêu răng rắc. :
    Det knaket i isen på vannet da de prøvde å gå på den.

Tham khảo

[sửa]