răng rắc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaŋ˧˧ zak˧˥ | ʐaŋ˧˥ ʐa̰k˩˧ | ɹaŋ˧˧ ɹak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaŋ˧˥ ɹak˩˩ | ɹaŋ˧˥˧ ɹa̰k˩˧ |
Tính từ
[sửa]răng rắc
- Tiếng phát ra từ những vật gì giòn khi gãy hoặc sát vào nhau.
- Tre gãy răng rắc.
- Bẻ khục kêu răng rắc.
Tham khảo
[sửa]- "răng rắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)