Bước tới nội dung

koble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å koble
Hiện tại chỉ ngôi kobler
Quá khứ kobla, koblet
Động tính từ quá khứ kobla, koblet
Động tính từ hiện tại

koble

  1. Nối lại, kết lại, nối liền.
    Ledningene er koblet sammen.
    å koble av — Nghỉ ngơi, nghỉ mệt.
    å koble noe sammen — Nối, kết vật gì lại với nhau.
    å koble noe til — Nối, ghép vật gì vào.
    å koble noe fra — Gỡ, tháo vật gì ra.
    å koble seg ut — Tự động tách rời ra.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]