nối liền
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ liə̤n˨˩ | no̰j˩˧ liəŋ˧˧ | noj˧˥ liəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ liən˧˧ | no̰j˩˧ liən˧˧ |
Động từ
[sửa]nối liền
- Làm cho không cách quãng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nối liền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)