Bước tới nội dung

koer

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: köer kör

Tiếng Estonia

[sửa]
Wikipedia tiếng Estonia có bài viết về:
Koer.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Finn nguyên thủy *koira < tiếng Ural nguyên thủy *kojra, *kojera < gốc tiếng Ural nguyên thủy *koj(e)- (nam, người). Cùng gốc với tiếng Phần Lan koira.

Danh từ

[sửa]

koer (gen. koera, par. koera)

  1. Chó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]