koer
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *koira < tiếng Ural nguyên thuỷ *kojra, *kojera < gốc tiếng Ural nguyên thuỷ *koj(e)- (“nam, người”). Cùng gốc với tiếng Phần Lan koira.
Danh từ
[sửa]- Chó.
Đồng nghĩa
[sửa]Biến cách
[sửa]Biến cách của koer (loại koer)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | koer | koerad |
gen. | koera | koerte / koerade |
par. | koera | koeri / koerasid |
ill. | koera / koerasse | koertesse / koeradesse |
ine. | koeras | koertes / koerades |
ela. | koerast | koertest / koeradest |
all. | koerale | koertele / koeradele |
ade. | koeral | koertel / koeradel |
abl. | koeralt | koertelt / koeradelt |
tra. | koeraks | koerteks / koeradeks |
ter. | koerani | koerteni / koeradeni |
ess. | koerana | koertena / koeradena |
abe. | koerata | koerteta / koeradeta |
com. | koeraga | koertega / koeradega |
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Estonia
- Liên kết mục từ tiếng Estonia có tham số thừa
- Từ tiếng Estonia kế thừa từ tiếng Finn nguyên thuỷ
- Từ tiếng Estonia gốc Finn nguyên thuỷ
- Từ tiếng Estonia kế thừa từ tiếng Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Estonia gốc Ural nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Estonia
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Estonia biến tố loại koer
- Chó/Tiếng Estonia