kokeplate
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kokeplate | kokeplatla, kokeplatla, -en |
Số nhiều | kokeplatla, -er | kokeplatla, -ene |
kokeplate gđc
Tham khảo[sửa]
- "kokeplate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)