koko

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Ido[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ kok--o (danh từ)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.kɔ/

Danh từ[sửa]

koko

  1. Than cốc.