Bước tới nội dung

cốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwk˧˥kə̰wk˩˧kəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwk˩˩kə̰wk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]
cốc: đồ vật có thể đựng đồ uống hoặc chất nước khác

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)