kollisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kollisjon | kollisjonen |
Số nhiều | kollisjoner | kollisjonene |
kollisjon gđ
- Sự đụng, chạm, tông nhau.
- Det skjedde en alvorlig kollisjon mellom to tog.
- front mot front kollisjon — Sự tông đầu vào nhau.
- Sự xung đột, đụng chạm.
- en kollisjon mellom ulike interesser
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kollisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)