Bước tới nội dung

kollisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kollisjon kollisjonen
Số nhiều kollisjoner kollisjonene

kollisjon

  1. Sự đụng, chạm, tông nhau.
    Det skjedde en alvorlig kollisjon mellom to tog.
    front mot front kollisjon — Sự tông đầu vào nhau.
  2. Sự xung đột, đụng chạm.
    en kollisjon mellom ulike interesser

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]