Bước tới nội dung

kom̧m̧ool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Marshall

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ kom̧ +‎ m̧ool.

Cách phát âm

[sửa]
  • (ngữ âm) IPA(ghi chú): [kʷɔmmˠɔːlʲ], (phát âm) [kʷɔmˠ mˠɔɔlʲ]
  • (âm vị) IPA(ghi chú): /kʷɛmˠmˠɛwɛlʲ/
  • Âm vị Bender: {kʷem̧m̧ewel}

Thán từ

[sửa]

kom̧m̧ool (M.O.D.: koṃṃool)

  1. Cảm ơn.

Tham khảo

[sửa]