Bước tới nội dung

kombinatoriko

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ kombinatorik--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔm.bi.na.tɔ.ˈri.kɔ/

Danh từ

[sửa]

kombinatoriko

  1. Tổ hợp học.