komité
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komité | komiteen |
Số nhiều | komiteer | komiteene |
komité gđ
- Ủy ban, hội đồng. Det ble nedsatt en komité for å arbeide med skolespørsmål.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) komitéinnstilling gđc: Nhận xét, nhận định của ủy ban.
Tham khảo
[sửa]- "komité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)