Bước tới nội dung

kompani

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kompani kompaniet
Số nhiều kompanier kompania, kompaniene

kompani

  1. (Quân sự) Đại đội.
    Kapteinen ledet kompaniet under øvelsen.
  2. Công ty.
    Kompaniet spesialiserer seg på franske moteklar.

Tham khảo

[sửa]