công ty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ti˧˧ | kəwŋ˧˥ ti˧˥ | kəwŋ˧˧ ti˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ti˧˥ | kəwŋ˧˥˧ ti˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 公司.
Danh từ[sửa]
công ty, công ti
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: company, corporation, firm, business
- Tiếng Tây Ban Nha: empresa gc, negocio gđ
- Tiếng Trung Quốc: 公司 (công ti, gōng sī)