konfekt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konfekt | konfekten |
Số nhiều | konfekter | konfektene |
konfekt gđ
- Kẹo, mứt.
- Hun fikk en eske konfekt i fødselsdagsgave.
- å ikke spare på konfekten — Không dùng lời lẽ, ngon ngọt (mắng chửi).
Tham khảo[sửa]
- "konfekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)