Bước tới nội dung

konfirmere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å konfirmere
Hiện tại chỉ ngôi konfirmerer. -te
Quá khứ konfirmert
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

konfirmere

  1. (Tôn) Chịu phép thêm sức.
    De fleste ungdommer i Norge blir konfirmert.

Tham khảo

[sửa]