Bước tới nội dung

kongle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kongle kongla, konglen
Số nhiều kongler konglene

kongle gđc

  1. Tùng quả, trái tùng bách.
    Kongler fra gran og furu kan brukes i dekorasjoner.

Tham khảo

[sửa]