konsulat
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsulat | konsulatet |
Số nhiều | konsulat, konsulater | konsulata, konsulatene |
konsulat gđ
- Tòa lãnh sự, lãnh sự quán.
- Hun gikk til det norske konsulatet for å få vite mer om Norge.
Tham khảo
[sửa]- "konsulat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)