Bước tới nội dung

konsum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konsum konsumet
Số nhiều konsum, konsumer konsuma, konsumene

konsum

  1. Sự tiêu, dùng, tiêu thụ.
    Hele inntekten vår går til konsum.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]