kontrast
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontrast | kontrasten |
Số nhiều | kontraster | kontrastene |
kontrast gđ
- Sự tương phản, trái ngược.
- Det er store kontraster mellom Vietnam og Norge.
- å stå i kontrast til noe — Trái ngược, tương phản với việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "kontrast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)