kornavling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kornavling | kornavlinga, kornavlingen |
Số nhiều | kornavlinger | kornavlingene |
Danh từ
[sửa]kornavling gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kornavling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)