korridor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korridor | korridoren |
Số nhiều | korridorer | korridorene |
korridor gđ
- Hành lang.
- Jeg støter alltid på min sjef i korridoren.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) korridorpolitiker gđ: Chính trị gia hành lang.
Tham khảo[sửa]
- "korridor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)