chính trị gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ ʨḭʔ˨˩ zaː˧˧ʨḭ̈n˩˧ tʂḭ˨˨ jaː˧˥ʨɨn˧˥ tʂi˨˩˨ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ tʂi˨˨ ɟaː˧˥ʨïŋ˩˩ tʂḭ˨˨ ɟaː˧˥ʨḭ̈ŋ˩˧ tʂḭ˨˨ ɟaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

chính trị gia

  1. Nhà chính trị, người hoạt động chính trị, người chuyên môn làm công tác chính trị.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)