korrigere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å korrigere |
Hiện tại chỉ ngôi | korrigerer |
Quá khứ | korrigerte |
Động tính từ quá khứ | korrigert |
Động tính từ hiện tại | — |
korrigere
- Sửa, chỉnh, sửa chữa.
- Det er nødvendig å korrigere den feilen.
- Læreren korrigerer uttalen til elevene.
Tham khảo
[sửa]- "korrigere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)