Bước tới nội dung

korrupt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc korrupt
gt korrupt
Số nhiều korrupte
Cấp so sánh
cao

korrupt

  1. Bị mua chuộc, hối lộ.
    noen land er politiet korrupt.

Tham khảo

[sửa]