Bước tới nội dung

korsett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít korsett korsettet
Số nhiều korsett, korsetter korsetta, korsettene

korsett

  1. Áo nịt bụng, nịt lưng.
    Hun bruker korsett for å støtte ryggen.

Tham khảo

[sửa]