Bước tới nội dung

kostbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kostbar
gt kostharlt
Số nhiều kostharlte
Cấp so sánh
cao

kostbar

  1. Mắc, đắt giá. Quí giá. !
    Hun fikk en kostbar ring av sin mann til jul.
    å gjøre seg kostbar — Làm khó dễ.

Tham khảo

[sửa]