kråke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kråke | kraka |
Số nhiều | kraker | krakene |
kråke gc
- Con quạ.
- Kråken flakset rett over hodet mitt.
- hes som en kråke — Khàn tiếng như vịt đực.
- å stupe kråke — Nhảy lộn mèo.
- å fyre for kråkene — Chỉ tổ để sưởi ấm cho quạ (ý nói căn nhà có nhiều khe hở để hơi nóng thoát ra ngoài).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ugagnskråke: Đứa, quân phá phách.
Tham khảo
[sửa]- "kråke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)